Câu hỏi 10: Tôi béo quá (45 tuổi, cao 157 cm nặng 89 kg). Tôi muốn giảm cân nhưng khó quá, có thuốc nào giảm cân tốt không? Làm thể nào để giảm cân hiệu quả?
Câu hỏi 7: Tôi năm nay 50 tuổi, tiền sử khỏe mạnh, hút thuốc lá, huyết áp 150/60 mmHg. Khả năng tôi bị bệnh tim như thế nào? Làm sao ước tính được nguy cơ bị bệnh tim mạch?
- Cập nhật : 03/07/2017
Câu hỏi 7: Tôi năm nay 50 tuổi, tiền sử khỏe mạnh, hút thuốc lá, huyết áp 150/60 mmHg. Khả năng tôi bị bệnh tim như thế nào? Làm sao ước tính được nguy cơ bị bệnh tim mạch?
Tuổi | Điểm |
20-34 | -9 |
35-39 | -4 |
40-44 | 0 |
45-49 | 3 |
50-54 | 6 |
55-59 | 8 |
60-64 | 10 |
65-69 | 11 |
70-74 | 12 |
75-79 | 13 |
CT (mmol/l) | Điểm (20-39 tuổi) | Điểm (40-49 tuổi) | Điểm (50-59 tuổi) | Điểm (60-69 tuổi) | Điểm (70-79 tuổi |
<4,1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
4,1-5,1 | 4 | 3 | 2 | 1 | 0 |
5,2-6,2 | 7 | 5 | 3 | 1 | 0 |
6,3-7,2 | 9 | 6 | 4 | 2 | 1 |
>7,3 | 11 | 8 | 5 | 3 | 1 |
Hút thuốc | Điểm 20-39 tuổi | Điểm 40-49 tuổi | Điểm 50-59 tuổi | Điểm 60-69 tuổi | Điểm 70-79 tuổi |
Không | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Có | 8 | 5 | 3 | 1 | 1 |
HDL-C mg/dl (mmol/l) | Điểm |
³ 60 mg/dl (1,6 mmol/l) | -1 |
50-59 mg/dl (1,3-1,5 mmol/l) | 0 |
40-49 mg/dl (1,0-1,2 mmol/l) | 1 |
< 40 mg/dl (1,0 mmol/l) | 2 |
Huyết áp tâm thu ( mmHg) | Không điều trị | Có điều trị |
< 120 | 0 | 0 |
120-129 | 0 | 1 |
130-139 | 1 | 2 |
140-159 | 1 | 2 |
>160 | 2 | 3 |
Điểm tổng cộng | Nguy cơ 10 năm | Điểm tổng cộng | Nguy cơ 10 năm |
<0 | <1% | 9 | 5% |
0 | 1% | 10 | 6% |
1 | 1% | 11 | 8% |
2 | 1% | 12 | 10% |
3 | 1% | 13 | 12% |
4 | 1% | 14 | 16% |
5 | 2% | 15 | 20% |
6 | 2% | 16 | 25% |
7 | 3% | ³ 17 | ³ 30% |
8 | 4% |
Tuổi | Điểm |
20-34 | -7 |
35-39 | -3 |
40-44 | 0 |
45-49 | 3 |
50-54 | 6 |
55-59 | 8 |
60-64 | 10 |
65-69 | 12 |
70-74 | 14 |
75-79 | 16 |
CT (mmol/l) | Điểm 20-39 tuổi | Điểm 40-49 tuổi | Điểm 50-59 tuổi | Điểm 60-69 tuổi | Điểm 70-79 tuổi |
<4,1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
4,1-5,1 | 4 | 3 | 2 | 1 | 1 |
5,2-6,2 | 8 | 6 | 4 | 2 | 1 |
6,3-7,2 | 11 | 8 | 5 | 3 | 2 |
>7,3 | 13 | 10 | 7 | 4 | 2 |
Hút thuốc lá | Điểm 20-39 tuổi | Điểm 40-49 tuổi | Điểm 50-59 tuổi | Điểm 60-69 tuổi | Điểm 70-79 tuổi |
Không | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Có | 9 | 7 | 4 | 2 | 1 |
HDL-C mg/dl (mmol/l) | Điểm |
³ 60 mg/dl (1,6 mmol/l) | -1 |
50-59 mg/dl (1,3-1,5 mmol/l) | 0 |
40-49 mg/dl (1,0-1,2 mmol/l) | 1 |
<40 mg/dl (1,0 mmol/l) | 2 |
Huyết áp tâm thu | Không điều trị | Có điều trị |
<120 | 0 | 0 |
120-129 | 1 | 3 |
130-139 | 2 | 4 |
140-159 | 3 | 5 |
>160 | 4 | 6 |
Điểm tổng cộng | Nguy cơ 10 năm | Điểm tổng cộng | Nguy cơ 10 năm |
<9 | <1% | 17 | 5% |
9 | 1% | 18 | 6% |
10 | 1% | 19 | 8% |
11 | 1% | 20 | 11% |
12 | 1% | 21 | 14% |
13 | 2% | 22 | 17% |
14 | 2% | 23 | 22% |
15 | 3% | 24 | 27% |
16 | 4% |